boykute Level: Nam Thần
- Vboy tháng 1/2011 Bài viết : 843 Tiền Zr : 17251
| 19/1/2011, 14:29 | |
| CÁC CÂU HỎI PHỎNG VẤN A. THÔNG TIN BẢN THÂN:1. Good morning! Please introduce yourself! (Xin chao buổi sáng! Hãy tự giới thiệu bản thân của bạn!) 2. What's your name? Why are you here today? (Tên của bạn là gì? Tại sao bạn lại ở đây hôm nay?) 3. How old are you? What's your job? (Bạn được bao nhiêu tuổi? Công việc của bạn là gì?) 4. What are your hobbies? (Sở thích của bạn?) 5. Do you like traveling? Have you ever been abroad? (Bạn có thích du lịch không? Bạn có bao giờ đi ra nước ngoài chưa?) 6. Have you ever lived away from your parents? (Bạn có bao giờ sống xa cha mẹ hay không?) 7. Do you have any friend? How many friends do you have? (Bạn có người bạn nào không? Bạn có bao nhiêu người bạn?) 8. What do you often do at free time? (Bạn thường làm gì lúc rãnh rỗi?) 9. Do you like sports? Which kind of sport do you like best? ( Bạn có thích chơi thể thao không? Môn thể thao nào bạn yêu thích nhất?) 10. Have you ever been granted a US visa? (Bạn có bao giờ được cấp Visa đi Mỹ hay chưa?) 11. Have you ever been rejected a US Visa? (Bạn có bao giờ bị từ chối Visa đi Mỹ hay chưa?) 12. Tell me something about your country! (Hãy kể cho tôi nghe vài điều về đất nước bạn!) B. THÔNG TIN GIA ĐÌNH: 1. What's your fathers name? What's your mother's name? (Tên cha của bạn? Tên mẹ của bạn?) 2. Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em ruột nào không?) If you do have, what is his/her name(s)? (Nếu có, tên của anh/chị/em ruột của bạn là gì?) 3. How old is your father/ mother? (Ba/mẹ của bạn bao nhiêu tuổi?) 4. Are you living with your parents? (Bạn có sống chung với ba/mẹ hay không?) 5. Have your parents/ your siblings traveled abroad? (Cha mẹ/ anh chị em của bạn có bao giờ đi nước ngoài chưa?) 6. Why don't your older brother(s)/sister(s) study abroad like you? (Tại sao anh hoặc chị của bạn không học ở nước ngoài như bạn?)
|
|